#10. Đô la Canada
1 CAD ≈ 0.80 USD
Giá của loại tiền này được xác định bởi giá trị của nó. Đây là loại tiền tệ lớn thứ năm.
#9. Đô la Mỹ
Bạn có thể thanh toán bằng đồng USD ở hầu hết mọi nơi trên thế giới, vì USD được coi là đồng tiền dự trữ chính và chiếm 2/3 tổng số tiền tiết kiệm trên thế giới. Đồng đô la là một trong những loại tiền tệ phổ biến nhất để trao đổi với các loại tiền tệ khác, cũng như với các kim loại như bạc và vàng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về phân tích XAUUSD trên trang này vì nhiều nhà giao dịch thích sử dụng công cụ này hơn.
#8. Đồng franc Thụy Sĩ
1 CHF ≈ 1.08 USD
Thụy Sĩ nổi tiếng về sự giàu có và ổn định. Đó là lý do tại sao giá trị của đồng tiền này vượt qua cả đô la Mỹ.
Cũng vì thế mà đây là loại tiền duy nhất được biết đến rộng rãi với hình ảnh dọc trên tờ tiền.
#7. Euro
1 EUR ≈ 1.14 USD
Đồng Euro là đồng tiền dự trữ thứ hai trên thế giới. Chúng chiếm gần một phần tư tổng số tiền tiết kiệm trên thế giới. Euro là đơn vị tiền tệ chính thức duy nhất tại 17 quốc gia cùng một lúc. Hơn nữa, một trong số đó có thể được gọi là những gã khổng lồ về kinh tế. Do đó, chi phí tiền tệ rất cao.
#6. Đô la quần đảo Cayman
1 KYD ≈ 1.20 USD
Đơn vị tiền tệ đầu tiên trong danh sách mà chúng tôi cũng không rõ về chúng. Nhưng lý do mà chúng có giá trị cao bởi vì:
- Quần đảo Cayman là một trong những thiên đường thuế tốt nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới.
- Hàng trăm ngân hàng, công ty bảo hiểm và quỹ đầu cơ có trụ sở tại đây và có quyền lực rất lớn.
#5. Đồng bảng anh
1 GBP ≈ 1.34 USD
Bạn có biết rằng nhiều thuộc địa của Anh phát hành tiền tệ của họ với hình ảnh khác trên tờ tiền nhưng cùng giá trị? Ví dụ, có bảng Anh Scotland và Bắc Ireland. Bản thân người Anh không phải lúc nào cũng vui vẻ chấp nhận tiền tệ “thay thế” để thanh toán.
#4. Đồng dinar của Jordan
1 JOD ≈ 1.41 USD
Giá thành cao của đồng dinar Jordan vẫn còn là một bí ẩn. Jordan không sở hữu trữ lượng tài nguyên lớn của thế giới như dầu mỏ. Nền kinh tế ở quốc gia này cũng không có gì đặc biệt phát triển. Tuy nhiên, giá trị của đồng tiền này vượt qua đô la Mỹ và thậm chí cả bảng Anh.
#3. Oman rial
1 OMR ≈ 2.60 USD
Giá trị của đồng tiền này được lý giải là do nền kinh tế phát triển và mức sống cao. Điều này đạt được một phần là do vị trí thuận lợi về mặt chiến lược của nó (đất nước nằm ở phía đông nam của Bán đảo Ả Rập).
Sức mua của đồng nội tệ cao đến mức chính phủ đã phát hành tiền giấy mệnh giá một nửa của 1 đồng rial Oman.
Điều thú vị là đồng rial của Oman được gắn với đồng đô la Mỹ. Điều này có nghĩa là giá trị của nó không thay đổi so với USD.
#2. Đồng dinar Bahrain
1 BHD ≈ 2.65 USD
Bahrain là một hòn đảo trong Vịnh Ba Tư. Dân số của cả nước nhỏ hơn nhiều thành phố của Hoa Kỳ, chỉ khoảng 1 triệu người.
Bahrain tham gia vào xuất khẩu dầu, dẫn đến chi phí đồng tiền cao.
Đồng dinar Bahrain cũng đã được cố định với đô la Mỹ trong 14 năm qua.
#1. Đồng dinar Kuwait
1 KWD ≈ 3.31 USD
Kuwait là một quốc gia nhỏ bé với một trong những nền kinh tế ổn định nhất trên thế giới, tỷ lệ thất nghiệp rất thấp và thuế cực thấp. Sự giàu có của đất nước được đảm bảo bằng cách sản xuất dầu đơn giản và rẻ nhất. Kuwait là nhà cung cấp vàng đen lớn nhất, trở thành quốc gia giàu có nhất trên thế giới.
Cho đến năm 2003, giá trị của đồng nội tệ cũng được gắn với đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, đồng dinar sau đó đã được gắn với một giỏ tiền tệ đa dạng.
Trong bài viết tiếp theo, tôi sẽ cho bạn biết về các loại tiền tệ rẻ nhất trên thế giới. Chi phí của chúng cực kì nhỏ.